Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới め組 (バンド)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
バンド名 バンドめい
tên ban nhạc
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
PPバンド(手締め) PPバンド(てじめ)
băng pp (loại dùng tay) (loại băng PP được sử dụng để buộc các sản phẩm lại với nhau bằng tay, băng PP này không có chốt nhựa, vì vậy bạn cần sử dụng tay để siết chặt băng PP)
dây đai
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
ライブバンド ライヴバンド ライブ・バンド ライヴ・バンド
live band