バンド
バンド
☆ Danh từ
Ban nhạc; nhóm nhạc
バンド名
は
リーダー
にちなんで
付
けられたが、
数年後
に
改名
された
Tên ban nhạc được lấy theo tên trưởng nhóm và đã đổi sau một vài năm
バンド名
は
レッド・ホット
。
Tên ban nhạc của tôi là Red Hot.
バンド
が
行進曲
を
終
えたところです。
Ban nhạc đã chơi một cuộc hành quân.
Đai; băng đai; thắt lưng.

Từ đồng nghĩa của バンド
noun
バンド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バンド
バンド
バンド
ban nhạc
バンド
dây đai
バンド 標識取付用
バンド ひょうしきとりつけよう バンド ひょうしきとりつけよう バンド ひょうしきとりつけよう
dây đeo dùng để lắp đặt biển báo