Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もう 戻らない
応じかねます 払い戻しなんか しないってさぁ
không đáp ứng được
何も要らない なにもいらない
không cần gì cả.
どうにもならない どうにもならない
Không thể làm được gì, bất lực
物なら ものなら もんなら
if I (we, etc.) could
持ちも提げもならない もちもさげもならない
no way at all to deal with
埒もない らちもない
không mạch lạc, mơ hồ, ngớ ngẩn
もらい泣き もらいなき
khóc đồng cảm, rơi lệ theo
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it