Các từ liên quan tới もう、しませんから。
かも知れません かもしれません
Có thể, có lẽ
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
mao dẫn, ống mao dẫn, mao quản, mao mạch
Manchuriand Mongolia
そうかもしれない そうかもしれません
bạn có thể nói rằng
Rashomon (the film)
người chất hàng, người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận chuyên chở hàng, tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở