もう一踏ん張り
もうひとふんばり
☆ Cụm từ
Chỉ một chút nữa

もう一踏ん張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もう一踏ん張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
踏ん張る ふんばる
xuống tấn
踏ん張って ふんばって
Bạn đang làm rất tốt
一点張り いってんばり
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn