一閑張り
いっかんばり「NHẤT NHÀN TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Sơn papier - mache

一閑張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一閑張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一点張り いってんばり
Chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一張羅 いっちょうら
bộ (quần áo) đẹp nhất
琴一張 こといっちょう きんいちちょう
một koto (thụ cầm tiếng nhật)