Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう少しのところで
もうすこしのところで
suýt chút nữa thì
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
とうもろこし油 とうもろこしあぶら
dầu bắp.
元のところ もとのところ
Vị trí ban đầu
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.
さとうのころも
sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô, sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
Đăng nhập để xem giải thích