元のところ
もとのところ
Vị trí ban đầu

元のところ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元のところ
cách đây không lâu, mới gần đây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
実のところ じつのところ みのところ
nói thật thì..., thật ra là...
今のところ いまのところ
tại thời điểm này, ở giai đoạn này
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
じつのところ じつのところ
vấn đề thực tế
言うところの いうところの
cái được gọi là, được gọi là
現在のところ げんざいのところ
vào thời gian hiện hữu