Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジュース ジュース
nước hoa quả; nước ngọt
ジュース
nước ép
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
缶ジュース かんジュース
nước trái cây đóng hộp, nước quả đóng hộp
パインジュース パイン・ジュース
nước dứa; sinh tố dứa.
オレンジジュース オレンジ・ジュース
nước cam
ラブジュース ラブ・ジュース
vaginal secretions