黙念
もくねん だまねん「MẶC NIỆM」
☆ Danh từ, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Sự yên lặng; sự yên tĩnh

もくねん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくねん
黙念
もくねん だまねん
sự yên lặng
もくねん
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng.
黙然
もくねん もくぜん
sự yên lặng
Các từ liên quan tới もくねん
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
hàng năm, năm một
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
rễ cái
giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), án phí, giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, đánh giá, ước lượng