主根
おもね しゅこん しゅね「CHỦ CĂN」
☆ Danh từ
Rễ cái

おもね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもね
主根
おもね しゅこん しゅね
rễ cái
おもね
rễ cái
Các từ liên quan tới おもね
絶縁被覆付圧着スリーブ P形 重ね合せ用 ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう ぜつえんひふくつきあっちゃくスリーブ Pかたち おもねあわせよう
ống nối cos thẳng đồng bọc nhựa dạng chữ P
nịnh
阿ねる おもねる
tâng bốc, nhạt nhẽo
阿る おもねる
tâng bốc, nịnh bợ, làm cho ai hãnh diện; làm vui tai ai
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
阿婆擦 おもねばばこす
một con chó cái
阿世 あせい おもねよ
sự tâng bốc; sự xu nịnh; sự bợ đỡ
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)