Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もしも明日が…。
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
幾日も いくにちも
trong nhiều ngày; trong vài ngày
何日も なんにちも
trong nhiều ngày
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
con sóc bay.
alô.