来る日も来る日も
くるひもくるひも
☆ Danh từ
Mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来
る
日
も
来
る
日
も
私
は
懸命
に
働
いた
Ngày nào tôi cũng làm việc chăm chỉ
あなたは
来
る
日
も
来
る
日
も、
宿題
をするのに
私
の
所
へ
来
る
Bạn hãy đến nhà mình hàng ngày để làm bài tập nhé. .
Ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày
あなたは
来
る
日
も
来
る
日
も、
宿題
をするのに
私
の
所
へ
来
る
Bạn hãy đến nhà mình hàng ngày để làm bài tập nhé. .
来
る
日
も
来
る
日
も、くたくたになるまでそれを
探
していた
Chúng tôi tự làm mình kiệt sức vì đi tìm nó ngày qua ngày.
