来る日も来る日も
くるひもくるひも
☆ Danh từ
Mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来
る
日
も
来
る
日
も
私
は
懸命
に
働
いた
Ngày nào tôi cũng làm việc chăm chỉ
あなたは
来
る
日
も
来
る
日
も、
宿題
をするのに
私
の
所
へ
来
る
Bạn hãy đến nhà mình hàng ngày để làm bài tập nhé. .
Ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày
あなたは
来
る
日
も
来
る
日
も、
宿題
をするのに
私
の
所
へ
来
る
Bạn hãy đến nhà mình hàng ngày để làm bài tập nhé. .
来
る
日
も
来
る
日
も、くたくたになるまでそれを
探
していた
Chúng tôi tự làm mình kiệt sức vì đi tìm nó ngày qua ngày.

来る日も来る日も được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来る日も来る日も
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
大日如来 だいにちにょらい
Đại Nhật Như Lai
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày
来る くる きたる
đến, tới
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.