木工
もっこう「MỘC CÔNG」
☆ Danh từ
Sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc

もっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もっこう
木工
もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ
木瓜
もっこう もこう ぼけ ボケ ぼっか もけ
cây mộc qua Nhật
黙考
もっこう
sự ngắm
もっこう
thợ cưa, thợ xẻ
沐猴
もっこう
con khỉ
畚
ふご もっこ もっこう いしみ
Giỏ đan (từ tre, rơm hoặc dây thừng)