木工所
もっこうじょ もっこうしょ「MỘC CÔNG SỞ」
☆ Danh từ
Nhà máy cưa, máy cưa lớn

木工所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木工所
木所 きどころ
classification of fragrant woods used as incense
工所 こうじょ
công trường
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.