Các từ liên quan tới もののあはれは彩の頃。
あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
腫れ物 はれもの
nhọt.
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
それ以外のものは それいがいのものは
bên cạnh những điều này
とは言うものの とはいうものの
đã nói rằng, như nó có thể
母物 ははもの
câu chuyện có chủ đề chính viết về tình yêu của người mẹ
刃物 はもの
dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo
葉物 はもの
cây lá (trong cắm hoa...); rau ăn lá