あの頃 あのころ
Hồi đó, trong những ngày đó
それ以外のものは それいがいのものは
bên cạnh những điều này
とは言うものの とはいうものの
đã nói rằng, như nó có thể
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
はちもの
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau