葉物
はもの「DIỆP VẬT」
☆ Danh từ
Cây lá (trong cắm hoa...); rau ăn lá

葉物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
茎葉植物 けいようしょくぶつ
thực vật thân rễ
葉食動物 ようしょくどうぶつ
động vật ăn lá hay động vật ăn thảo mộc
観葉植物 かんようしょくぶつ
cây cảnh để trong nhà