屋
や「ỐC」
Somebody who sells (something) or works as (something)
Somebody with a (certain) personality trait
Roof
☆ Danh từ
House
☆ Hậu tố
(something) shop

や được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu や
屋
や
(something) shop
嫌
いや や
không phải thế
冶
や
sự nấu chảy
輻
や
nói
Các từ liên quan tới や
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
休み茶屋 やすみぢゃや やすみじゃや やすみちゃや
vỉa hè teahouse
嫌や いやや やや
no, quit it, no way
軽やか かるやか かろやか かるやか/かろやか
nhẹ nhàng; dễ dàng; thoải mái
や否や やいなや
ngay lập tức
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ