何や彼や
なにやかや なにやかれや「HÀ BỈ」
☆ Cụm từ, trạng từ
Nhiều, cái nọ cái kia

何や彼や được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何や彼や
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
彼や是や あれやこれや
cái này và cái kia
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ
何やら なにやら
điều gì đó, cái gì đó; (tương đương với なんとなく) không hiểu sao, vì một lý do nào đó
何彼と なにかと
rất
何時ぞや いつぞや
một lần; lúc nào đó trước đây
何処やら どこやら
somewhere
Oh!, Oh my!, Dear me!