焼け付く
やけつく「THIÊU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Cháy và dính vào nhau

Bảng chia động từ của 焼け付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼け付くぐ/やけつくぐ |
Quá khứ (た) | 焼け付くいだ |
Phủ định (未然) | 焼け付くがない |
Lịch sự (丁寧) | 焼け付くぎます |
te (て) | 焼け付くいで |
Khả năng (可能) | 焼け付くげる |
Thụ động (受身) | 焼け付くがれる |
Sai khiến (使役) | 焼け付くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼け付くぐ |
Điều kiện (条件) | 焼け付くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼け付くげ |
Ý chí (意向) | 焼け付くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼け付くぐな |
やけつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やけつく
焼け付く
やけつく
cháy và dính vào nhau
やけつく
(Ê, cốt) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung
Các từ liên quan tới やけつく
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém
sự hoá than, đốt thành than
warding off evil
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết