やけどする
Bỏng; phỏng
火
でやけどする
Bị bỏng lửa
お
湯
でやけどする
Bị bỏng nước sôi .

やけどする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やけどする
どやし付ける どやしつける
đánh mạnh; tẩn ai đó
どやる ドヤる
tỏ vẻ đắc ý; ra vẻ chiến thắng
大やけど おおやけど だいやけど
lớn đốt cháy hoặc làm bỏng
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
đánh; tẩn
náo loạn, toán loạn
đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
低温やけど ていおんやけど
bỏng vì lạnh