どやし付ける
どやしつける
To give hell to
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To strike, to hit

Bảng chia động từ của どやし付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | どやし付ける/どやしつけるる |
Quá khứ (た) | どやし付けた |
Phủ định (未然) | どやし付けない |
Lịch sự (丁寧) | どやし付けます |
te (て) | どやし付けて |
Khả năng (可能) | どやし付けられる |
Thụ động (受身) | どやし付けられる |
Sai khiến (使役) | どやし付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | どやし付けられる |
Điều kiện (条件) | どやし付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | どやし付けいろ |
Ý chí (意向) | どやし付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | どやし付けるな |