優
やさ ゆう「ƯU」
☆ Tiếp đầu ngữ
Dịu dàng; dễ thương
優紀子
は
年端
も
行
かない
無邪気
な
少女
です。
Yukiko là một cô gái ngây thơ của những năm tháng dịu dàng.

Từ đồng nghĩa của 優
adjective
Từ trái nghĩa của 優
やさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やさ
優
やさ ゆう
dịu dàng
やさ
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã
Các từ liên quan tới やさ
弥栄 いやさか やさか
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
野菜一皿 やさいひとさら やさいいちさら
một món ăn (của) những rau
宮様お二所 みやさまおふたところ みやさまおにしょ
hai hoàng tử đế quốc
空しく費やされた時 むなしくついやされたとき
lãng phí thời gian; thời gian đi qua trong vô ích
野菜の種 通年 やさいのたね つうねん やさいのたね つうねん
Giống rau quả quanh năm.
野菜の種 春まき やさいのたね はるまき やさいのたね はるまき
Giống rau mùa xuân trồng.
野菜の種 秋まき やさいのたね あきまき やさいのたね あきまき
Giống rau mùa thu.