Kết quả tra cứu やさ
Các từ liên quan tới やさ
優
やさ ゆう
「ƯU」
☆ Tiếp đầu ngữ
◆ Dịu dàng; dễ thương
優紀子
は
年端
も
行
かない
無邪気
な
少女
です。
Yukiko là một cô gái ngây thơ của những năm tháng dịu dàng.

Đăng nhập để xem giải thích
やさ ゆう
「ƯU」
Đăng nhập để xem giải thích