空しく費やされた時
むなしくついやされたとき
☆ Danh từ
Lãng phí thời gian; thời gian đi qua trong vô ích

空しく費やされた時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空しく費やされた時
空費 くうひ
sự lãng phí, sự hoang phí (Tiềm bạc, thời gian)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
時空 じくう
không gian thời gian
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
費やす ついやす
dùng; chi dùng
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian