深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
テレビ政治 テレビせいじ
truyền hình chính trị
やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation