テレビ
Máy tuốc bin
Máy vô tuyến truyền hình
☆ Danh từ
Ti vi; vô tuyến
〜
ゲーム
Trận đấu cuối cùng
Truyền hình
テレビ
で
フットボール
の
試合
を
見
るのは
楽
しかった。
Xem trận bóng đá trên truyền hình thật vui.
テレビ司会者
としての
道
を
歩
み
始
める
Bắt đầu nghề nghiệp là một MC trên truyền hình
テレビ
の
ニュース
でその
日
の
出来事
を
知
ります。
Bản tin truyền hình thông báo cho chúng ta tin tức hàng ngày.
Vô tuyến truyền hình.
Tivi

Từ đồng nghĩa của テレビ
noun
テレビ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới テレビ
テレビスクリーン テレビスクリン テレビ・スクリーン テレビ・スクリン
television screen, TV screen, telescreen
テレビ台/テレビ設置金具 テレビだい/テレビせっちかなぐ
Giá đỡ tivi/phụ kiện lắp đặt tivi
4Kテレビ よんケーテレビ フォーケーテレビ
4K TV, ultra high definition television
NHK教育テレビ エヌエイチケーきょういくテレビ エヌエッチケーきょういくテレビ
chương trình TV giáo dục NHK
テレビ化 テレビか
adapting for TV, television adaptation
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
テレビゲーム テレビ・ゲーム
trò chơi điện tử