Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プラス(+) プラス(+)
dấu cộng
プラス螺子 プラスねじ
vít đầu rãnh chữ thập, vít pa-ke
プラス
cực dương của dòng điện
プラスドライバー プラスドライバ プラス・ドライバー プラス・ドライバ
tô vít bốn cạnh.
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement
ビープラス ビー・プラス
b +
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực