やせ我慢
やせがまん「NGÃ MẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giả vờ chịu đựng

Bảng chia động từ của やせ我慢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やせ我慢する/やせがまんする |
Quá khứ (た) | やせ我慢した |
Phủ định (未然) | やせ我慢しない |
Lịch sự (丁寧) | やせ我慢します |
te (て) | やせ我慢して |
Khả năng (可能) | やせ我慢できる |
Thụ động (受身) | やせ我慢される |
Sai khiến (使役) | やせ我慢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やせ我慢すられる |
Điều kiện (条件) | やせ我慢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | やせ我慢しろ |
Ý chí (意向) | やせ我慢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | やせ我慢するな |
やせ我慢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やせ我慢
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn
痩我慢 やせがまん
cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
我慢する がまんする
bóp bụng
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
強情我慢 ごうじょうがまん
obstinate and self-assertive
我慢比べ がまんくらべ
cuộc thi so sức bền; so sức chịu đựng; cuộc thi về sự kiên nhẫn