痩我慢
やせがまん「SẤU NGÃ MẠN」
Cố làm ra vẻ là chịu đựng được, giả vờ là chịu đựng được

痩我慢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痩我慢
痩せ我慢 やせがまん
kiên nhẫn và giả vờ bình tĩnh; nhẫn nhịn
我慢 がまん
nhẫn nại; chịu đựng; nhẫn nhịn; nhịn; kiềm chế; kìm nén; nhẫn nhục; chịu
我慢汁 がまんじる
tiền xuất tinh
我慢する がまんする
bóp bụng
やせ我慢 やせがまん
giả vờ chịu đựng
我慢強い がまんづよい
kiên trì; nhẫn nại; bền gan; bền chí; kiên nhẫn; kiên cường
強情我慢 ごうじょうがまん
obstinate and self-assertive
我慢比べ がまんくらべ
cuộc thi so sức bền; so sức chịu đựng; cuộc thi về sự kiên nhẫn