八千代
やちよ「BÁT THIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ
Tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm

やちよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やちよ
八千代
やちよ
tính vĩnh hằng
やちよ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa.
Các từ liên quan tới やちよ
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
chậm chững; lững chững.
diếp.
qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước
barren soil