よちよち
Chậm chững; lững chững.

Bảng chia động từ của よちよち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | よちよちする |
Quá khứ (た) | よちよちした |
Phủ định (未然) | よちよちしない |
Lịch sự (丁寧) | よちよちします |
te (て) | よちよちして |
Khả năng (可能) | よちよちできる |
Thụ động (受身) | よちよちされる |
Sai khiến (使役) | よちよちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | よちよちすられる |
Điều kiện (条件) | よちよちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | よちよちしろ |
Ý chí (意向) | よちよちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | よちよちするな |
よちよち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よちよち
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
ヨチヨチ歩き よちよちあるき
Đi từng bước một
Chợ đêm
(địa lý, địa chất) ốc đảo, nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
name of haiku poetess
phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, (từ cổ, nghĩa cổ) tài năng, về phần tôi, phần lớn, phần nhiều, một phần, phần nào, về phía, parcel, loại từ, không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì, tham gia vào, chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, nghĩa cổ) phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ, brass, cắt đắt quan hệ bầu bạn với