Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ステーキ屋 ステーキや
quán bán thịt nướng, nhà hàng chuyên bán món bít-tết
やっぱ やっぱ
cũng vậy, tương tự,
やぱり やぱり
Quả nhiên
やりっぱ
leave unfinished or incomplete
矢っ張り やっぱり
cũng
ステーキ皿 ステーキさら
đĩa thịt bò nướng
ステーキ
món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết.
やりっ放し やりっぱなし
sự sao nhãng, sự cẩu thả