矢っ張り
やっぱり「THỈ TRƯƠNG」
☆ Trạng từ
Cũng
Đương nhiên
Mặc dù
Như tôi đã nghĩ
Rõ ràng
Vẫn
彼
は
病気
でも
矢張
り
勉強
を
続
けている
Dù đang bị ốm anh ta vẫn tiếp tục học .

矢っ張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢っ張り
矢張り やはり
cũng
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
矢っ張し やっぱし
quả đúng như vậy (như dự đoán)
鼻っ張り はなっぱり はなっはり
sự quá tin, cả tin
突っ張り つっぱり
kỹ thuật dùng tay đẩy mạnh đối phương ra khỏi vòng tròn thi đấu để giành chiến thắng
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
上っ張り うわっぱり
những toàn bộ; gói; khăn lau bụi; áo choàng