やな
Đơm
Nơm
Rọ.

やな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やな
やな
đơm
簗
やな
cái đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc cành cây dựng ngang qua dòng suối để tạo ra vũng có thể bắt cá được)
Các từ liên quan tới やな
せやな せやな
ờ thế hả 
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
やな明後日 やなあさって
3 ngày sau
柳葉 やないば やなぎば りゅうよう
willow-leaf arrowhead
未央柳 びようやなぎ びょうやなぎ ビヨウヤナギ ビョウヤナギ
Chinese hypericum (Hypericum monogynum)
常夜鍋 じょうやなべ じょうよなべ とこやなべ
shabu-shabu-like hotpot dish with pork, spinach, etc.
柳刃包丁 やなぎばぼうちょう やなぎはほうちょう
con dao nhà bếp cho sashimi
粗野な そやな
cục mịch