やな明後日
やなあさって
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
3 ngày sau

やな明後日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やな明後日
やの明後日 やのあさって
3 ngày sau
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
明後日 あさって みょうごにち
ngày kia.
弥な明後日 わたるなみょうごにち
bốn ngày sau, ngày sau ngày mốt
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
五明後日 ごあさって ごみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ (năm ngày trong vài chỗ)
弥の明後日 わたるのみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng