Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やのぱん
やぱり やぱり
Quả nhiên
やっぱ やっぱ
cũng vậy, tương tự,
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
自棄のやん八 やけのやんぱち
nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
nhà xuất bản