審判役
しんぱんやく「THẨM PHÁN DỊCH」
☆ Danh từ
Người trọng tài, người phân xử

しんぱんやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぱんやく
審判役
しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài.
Các từ liên quan tới しんぱんやく
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
nhà xuất bản
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Protein
Anbumin