Các từ liên quan tới やべ〜なべ〜な 圧力ベ〜ナ〜
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
闇鍋 やみなべ
món lẩu được chế biến từ các nguyên liệu do các thành viên trong nhóm đóng góp và ăn trong bóng tối
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
鍋 なべ
chõ
力比べ ちからくらべ
đấu tranh (của) sức mạnh; cuộc xử án (của) sức mạnh
力競べ ちからくらべ
cuộc thi sức mạnh
夜なべ よなべ
làm thêm ban đêm