力比べ
ちからくらべ「LỰC BỈ」
☆ Danh từ
Đấu tranh (của) sức mạnh; cuộc xử án (của) sức mạnh

力比べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力比べ
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
に比べ にくらべ
so sánh với.
比べる くらべる
so sánh
背比べ せいくらべ せくらべ
so sánh chiều cao, so sánh độ dài
比べ物 くらべもの
xứng đáng (của) sự so sánh
丈比べ たけくらべ
sự so sánh chiều cao, so sánh vóc người
腕比べ うでくらべ
sự tranh đua; sự hi thố ((của) sức mạnh hoặc kỹ năng)