やまかい
Những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét, ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào
Khe núi, hẽm núi
Lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, khe hở, độ hở, sự khác nhau lớn, lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót

やまかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまかい
やまかい
những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét, ngốn
止む
やむ
đình chỉ
病む
やむ
bị bệnh, ngã bệnh
山峡
さんきょう やまかい
hẻm núi
Các từ liên quan tới やまかい
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
やむを得ず やむをえず
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn.
行き悩む ゆきなやむ いきなやむ
bế tắc
やむ終えない やむおえない
không thể giúp đỡ, không thể tránh khỏi
やむを得ない やむをえない
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu.