降り止む
ふりやむ おりやむ
「HÀNG CHỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Ngừng rơi (mưa; tuyết...)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 降り止む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り止む/ふりやむむ |
Quá khứ (た) | 降り止んだ |
Phủ định (未然) | 降り止まない |
Lịch sự (丁寧) | 降り止みます |
te (て) | 降り止んで |
Khả năng (可能) | 降り止める |
Thụ động (受身) | 降り止まれる |
Sai khiến (使役) | 降り止ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り止む |
Điều kiện (条件) | 降り止めば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り止め |
Ý chí (意向) | 降り止もう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り止むな |