山川
やまがわ さんせん やまかわ「SAN XUYÊN」
☆ Danh từ
Sông núi; phong cảnh thiên nhiên
Participation in war
Third-term election

やまがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまがわ
山川
やまがわ さんせん やまかわ
sông núi
山側
やまがわ
dốc, sườn dốc
やまがわ
dốc, sườn dốc
Các từ liên quan tới やまがわ
深山川蜻蛉 みやまがわとんぼ ミヤマガワトンボ
Calopteryx cornelia (loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae)
焼きが回る やきがまわる
để trở thành suy yếu; để vào một có sự lẩm cẩm; để trở thành tối; để mất một có tính chất xảo trá
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
rối tung rối mù; thảm họa
我がまま わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,
chim sẻ ngô
我儘 わがまま
cứng đầu, ương bướng, ích kỷ, ngoan cố, cố chấp,