山手
やまて「SAN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô

Từ trái nghĩa của 山手
やまて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまて
山手
やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố
やまて
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên
止む
やむ
đình chỉ
病む
やむ
bị bệnh, ngã bệnh
Các từ liên quan tới やまて
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
やむ得ず やむえず
không thể tránh được; miễn cưỡng (dù không muốn nhưng vẫn phải làm)
降り止む ふりやむ おりやむ
ngừng rơi (mưa; tuyết...)
やむを得ず やむをえず
không thể tránh khỏi; miễn cưỡng; bất đắc dĩ; tất yếu; chắc chắn.
行き悩む ゆきなやむ いきなやむ
bế tắc
やむ方なし やむかたなし
không còn cách nào khác, đành phải
やむ終えない やむおえない
không thể giúp đỡ, không thể tránh khỏi