やみよ
Dark night

やみよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やみよ
やみよ
dark night
闇夜
あんや やみよ
đêm tối
Các từ liên quan tới やみよ
闇夜の礫 やみよのつぶて
nỗ lực không mục đích
闇夜の烏 やみよのからす
(nghĩa đen) một con quạ trong đêm đen như mực
闇夜に烏 やみよにからす
(nghĩa bóng) không thể phân biệt và cực kỳ khó tìm
闇夜の鉄砲 やみよのてっぽう
nỗ lực không mục đích, bắn trong bóng tối
闇夜に鉄砲 やみよにてっぽう
sự thử không mục đích
夜暗 やあん よやみ よるくら
dead of night
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm