Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いやいややる
gắng gượng.
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やって来る やってくる
đến.
為てやる してやる
to do for (someone)
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
稍あって ややあって
một lát sau, một lát
してやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
やる
làm