やる
Làm

Từ đồng nghĩa của やる
verb
やり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やり
やる
làm
やり
cái giáo, cái mác, cái thương.
犯る
やる
quan hệ tình dục
槍
やり
cây dáo
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.
やる
làm
やり
cái giáo, cái mác, cái thương.
犯る
やる
quan hệ tình dục
槍
やり
cây dáo
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.