Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn
たるや たるや
nói về....
見やる みやる
cái nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm
やる気 やるき
động lực, hứng thú
やる
làm
ちやほやする ちやほやする
nuông chiều; làm hư.
いやいややる
gắng gượng.
やり切る やりきる
làm xong hoàn toàn; hoàn thành; làm trọn vẹn.