ちやほやする
ちやほやする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nuông chiều; làm hư.

Bảng chia động từ của ちやほやする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちやほやする/ちやほやするする |
Quá khứ (た) | ちやほやした |
Phủ định (未然) | ちやほやしない |
Lịch sự (丁寧) | ちやほやします |
te (て) | ちやほやして |
Khả năng (可能) | ちやほやできる |
Thụ động (受身) | ちやほやされる |
Sai khiến (使役) | ちやほやさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちやほやすられる |
Điều kiện (条件) | ちやほやすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちやほやしろ |
Ý chí (意向) | ちやほやしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちやほやするな |
ちやほやする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちやほやする
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
nuông chiều; làm hư.
tươi; mới.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
nuông chiều; làm hư.
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
勝ちやすい かちやすい
thắng dễ dàng.
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn