柔肌
やわはだ「NHU CƠ」
☆ Danh từ
Nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ

やわはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やわはだ
柔肌
やわはだ
nhẹ nhàng rõ ràng bóc vỏ
やわはだ
soft fair skin
Các từ liên quan tới やわはだ
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
đã, rồi; đã... rồi
bare rock
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
Wa-haha!, tiếng cười mạnh mẽ
rối tung rối mù; thảm họa
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước