いやはや
☆ Thán từ
Trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
いやはや、
大
した
パーティー
だったよ!
Trời! Bữa tiệc sao mà lớn thế!
いやはや、
貿易会館
の
エレクトロニクス見本市
にはびっくりしたよ。あの
新製品
はすごいねえ
Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao! .

いやはや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いやはや
đã, rồi; đã... rồi
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
gắng gượng.
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
box maker
bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
người dệt vải, thợ dệt